Sản phẩm có 3 loại:
- Loại Tiêu chuẩn: Sử dụng tấm truyền sáng bằng vật liệu PS có hệ số truyền sáng ~80%, hệ số này sẽ suy giảm theo thời gian.
- Loại PA: Sử dụng tấm truyền sáng bằng vật liệu PMMA do Mitsubishi sản xuất có hệ số truyền sáng >95%.
- Loại Dimmer: Là đèn sử dụng nguồn có chức năng điều chỉnh độ sáng (Sử dụng bộ dimmer bằng triac).
BẢNG GIÁ CHI TIẾT:
MÃ SẢN PHẨM |
CÔNG SUẤT |
ĐỘ SÁNG |
GIÁ CATALOGUE (VNĐ) |
WATT |
LUMEN |
T.CHUẨN |
PMMA |
DIMMER |
VỎ TRẮNG |
OTF06-120/(x) |
6W |
600 |
194,000 |
204,000 |
|
OTF09-120/(x) |
9W |
900 |
210,000 |
224,000 |
+125,000 |
OTF12-170/(x) |
12W |
1,200 |
271,000 |
311,000 |
+125,000 |
OTF18-230/(x) |
18W |
1,800 |
359,000 |
406,000 |
+140,000 |
OTF24-300/(x) |
24W |
2,400 |
535,000 |
689,000 |
+140,000 |
ĐÈN 3 CHẾ ĐỘ MÀU |
OTF06-120/SE3 |
6W |
600 |
229,000 |
234,000 |
|
OTF09-120/SE3 |
9W |
900 |
0 |
0 |
|
OTF12-170/SE3 |
12W |
1,200 |
338,000 |
378,000 |
|
OTF18-230/SE3 |
18W |
1,800 |
434,000 |
486,000 |
|
OTF24-300/SE3 |
24W |
2,400 |
608,000 |
753,000 |
|
VỎ ĐEN |
OTF06-120/(x)-ND |
6W |
600 |
209,000 |
219,000 |
|
OTF09-120/(x)-ND |
9W |
900 |
225,000 |
239,000 |
+125,000 |
OTF12-170/(x)-ND |
12W |
1,200 |
291,000 |
331,000 |
+125,000 |
OTF18-230/(x)-ND |
18W |
1,800 |
389,000 |
436,000 |
+140,000 |
OTF24-300/(x)-ND |
24W |
2,400 |
585,000 |
719,000 |
+140,000 |
ĐÈN 3 CHẾ ĐỘ MÀU |
OTF06-120/SE3-ND |
6W |
600 |
244,000 |
249,000 |
|
OTF09-120/SE3-ND |
9W |
900 |
0 |
0 |
|
OTF12-170/SE3-ND |
12W |
1,200 |
358,000 |
398,000 |
|
OTF18-230/SE3-ND |
18W |
1,800 |
464,000 |
516,000 |
|
OTF24-300/SE3-ND |
24W |
2,400 |
638,000 |
783,000 |
|